Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thạo. |
Nhan đề
| Tiểu trường các từ ngữ chỉ quá trình vận động của “ Nước” trong tiếng Việt = TSub field of words indicating Water movement in Vietnamese /Nguyễn Văn Thạo. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 57-60 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| The article aims to indicate the systems, the sematic field change and the culture dialing the choice of using words indicating water movement in Vietnamese. In the sematic field change, the water semanitc field not only expresses the water and other factors of water but also changes to express the other filds of human being. This shows the polyvalent in languages. |
Từ khóa tự do
| Semanitc field |
Từ khóa tự do
| Sematic change |
Từ khóa tự do
| Sematic field change |
Từ khóa tự do
| Water movement |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 12 (230). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37371 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47834 |
---|
008 | 160303s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456407062 |
---|
039 | |a20241130174533|bidtocn|c|d|y20160303110927|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thạo. |
---|
245 | 10|aTiểu trường các từ ngữ chỉ quá trình vận động của “ Nước” trong tiếng Việt =|bTSub field of words indicating Water movement in Vietnamese /|cNguyễn Văn Thạo. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 57-60 |
---|
362 | 0 |aSố 12 (230) 2014 |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThe article aims to indicate the systems, the sematic field change and the culture dialing the choice of using words indicating water movement in Vietnamese. In the sematic field change, the water semanitc field not only expresses the water and other factors of water but also changes to express the other filds of human being. This shows the polyvalent in languages. |
---|
653 | 0 |aSemanitc field |
---|
653 | 0 |aSematic change |
---|
653 | 0 |aSematic field change |
---|
653 | 0 |aWater movement |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 12 (230). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào