Tác giả CN
| Lê, Thị Kim Cúc. |
Nhan đề
| Xưng hô người Việt trong truyện cổ tích Tấm Cám /Lê Thị Kim Cúc. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 35-42. |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| Vocative is a speech act which speaker use in context of comunication to call the listnener or theirsel thensd ves. Tam Cam has fairf tale 36 comunications to express stratergy of vocative. The kinship words are the most popular in communication. There are three vocative stratergies: corresponding vocation correct and corresponding vocation uncorrect; changing the way of using word in conversation or without vocative words. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ văn học--Xưng hô--TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamese fairf tales. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vocation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xưng hô |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2014, Số 10 (305). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47857 |
---|
008 | 160303s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456409460 |
---|
039 | |a20241202110629|bidtocn|c20160303133558|dngant|y20160303133558|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Kim Cúc. |
---|
245 | 10|aXưng hô người Việt trong truyện cổ tích Tấm Cám /|cLê Thị Kim Cúc. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 35-42. |
---|
362 | 0 |aSố 10 (2014). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aVocative is a speech act which speaker use in context of comunication to call the listnener or theirsel thensd ves. Tam Cam has fairf tale 36 comunications to express stratergy of vocative. The kinship words are the most popular in communication. There are three vocative stratergies: corresponding vocation correct and corresponding vocation uncorrect; changing the way of using word in conversation or without vocative words. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ văn học|xXưng hô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ văn học |
---|
653 | 0 |aVietnamese fairf tales. |
---|
653 | 0 |aVocation |
---|
653 | 0 |aXưng hô |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2014, Số 10 (305). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào