• Bài trích
  • Hành vi nịnh các vai giao tiếp xét từ góc độ giới, quan hệ xã hội, quan hệ gia đình /

Tác giả CN Nguyễn, Thị Thanh Huệ.
Nhan đề Hành vi nịnh các vai giao tiếp xét từ góc độ giới, quan hệ xã hội, quan hệ gia đình /Nguyễn Thị Thanh Huệ.
Thông tin xuất bản 2014
Mô tả vật lý tr. 43-56.
Tùng thư Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.
Tóm tắt Flattering belongs to the expressive speech act group. Like other general speech acts, flattering is influenced by a number of social factor such as gender, relationships between communicative actors. This paper will investigate flattering act in some communication pairs with a focus on gender, social and family relationship.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ học--Giao tiếp--TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Communicative actors
Thuật ngữ không kiểm soát Family relationship.
Thuật ngữ không kiểm soát Flattering act
Thuật ngữ không kiểm soát Hành vi nịnh
Thuật ngữ không kiểm soát Social relationship
Thuật ngữ không kiểm soát Gender
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ giao tiếp
Nguồn trích Ngôn ngữ.- 2014, Số 10 (305).
000 00000cab a2200000 a 4500
00137395
0022
00447858
008160303s2014 vm| vie
0091 0
022|a08667519
035|a1456418431
039|a20241129162020|bidtocn|c20160303134124|dngant|y20160303134124|zsvtt
0410 |avie
044|avm
1000 |aNguyễn, Thị Thanh Huệ.
24510|aHành vi nịnh các vai giao tiếp xét từ góc độ giới, quan hệ xã hội, quan hệ gia đình /|cNguyễn Thị Thanh Huệ.
260|c2014
300|atr. 43-56.
3620 |aSố 10 (2014).
4900 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.
520|aFlattering belongs to the expressive speech act group. Like other general speech acts, flattering is influenced by a number of social factor such as gender, relationships between communicative actors. This paper will investigate flattering act in some communication pairs with a focus on gender, social and family relationship.
65017|aNgôn ngữ học|xGiao tiếp|2TVĐHHN
6530 |aCommunicative actors
6530 |aFamily relationship.
6530 |aFlattering act
6530 |aHành vi nịnh
6530 |aSocial relationship
6530 |aGender
6530 |aNgôn ngữ giao tiếp
773|tNgôn ngữ.|g2014, Số 10 (305).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào