Tác giả CN
| Huỳnh, Ngọc Mai Kha. |
Nhan đề
| Ẩn dụ ý niệm về kinh tế trong ngôn ngữ báo chí Việt Nam /Huỳnh Ngọc Mai Kha. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 72-77. |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| The paper aims to study metaphor from the cognition view, with the date of language in media issues. The paper goes into the metaphorization of ECONOMICS concept in press language. Through this study, we can list out some metaphor structures about ECONOMICS, establishing diverse ways of expressing language about abstract concepts in economics, helping readers find easy to image, master and create a colourful language in press. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ báo chí--Ẩn dụ--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Economics |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ báo chí |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Metaphor |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cognitive metaphor. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ẩn dụ |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2014, Số 10 (305). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47863 |
---|
008 | 160303s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456418277 |
---|
039 | |a20241202110535|bidtocn|c20160303135127|dngant|y20160303135127|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Ngọc Mai Kha. |
---|
245 | 10|aẨn dụ ý niệm về kinh tế trong ngôn ngữ báo chí Việt Nam /|cHuỳnh Ngọc Mai Kha. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 72-77. |
---|
362 | 0 |aSố 10 (2014). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aThe paper aims to study metaphor from the cognition view, with the date of language in media issues. The paper goes into the metaphorization of ECONOMICS concept in press language. Through this study, we can list out some metaphor structures about ECONOMICS, establishing diverse ways of expressing language about abstract concepts in economics, helping readers find easy to image, master and create a colourful language in press. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ báo chí|xẨn dụ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ báo chí |
---|
653 | 0 |aMetaphor |
---|
653 | 0 |aCognitive metaphor. |
---|
653 | 0 |aẨn dụ |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2014, Số 10 (305). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|