• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 394.12 HYI
    Nhan đề: 茶聖 초의선사와 대둔사의 다맥 /

DDC 394.12
Tác giả CN 임혜봉 지음 (Hye-bong Im).
Nhan đề 茶聖 초의선사와 대둔사의 다맥 / 임혜봉 지음.
Lần xuất bản 초판.
Thông tin xuất bản 서울 :예문서원,2001.
Mô tả vật lý 238p. :삽도 ;23cm
Thuật ngữ chủ đề Tea in literature.
Thuật ngữ chủ đề Buddhist poetry, Korean-History and criticism.
Thuật ngữ chủ đề Priests, Buddhist- Korea- Biography.
Thuật ngữ chủ đề Religious life-Zen Buddhism.
Thuật ngữ chủ đề Tea- Korea-Poetry.
Thuật ngữ chủ đề Tea- Korea- History.
Thuật ngữ chủ đề Tín ngưỡng-Phật giáo- Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phật giáo.
Từ khóa tự do Chè.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039246
000 00000cam a2200000 a 4500
001374
0021
004379
008090324s2001 ko| kor
0091 0
020|a8976461444
035|a1456402938
039|a20241202134734|bidtocn|c20090324000000|dhueltt|y20090324000000|zngant
0410 |akor
044|ako
08204|a394.12|bHYI
090|a394.12|bHYI
1000 |a임혜봉 지음 (Hye-bong Im).
24510|a茶聖 초의선사와 대둔사의 다맥 /|c임혜봉 지음.
250|a 초판.
260|a서울 :|b예문서원,|c2001.
300|a238p. :|b삽도 ;|c23cm
65000|aTea in literature.
65010|aBuddhist poetry, Korean|xHistory and criticism.
65010|aPriests, Buddhist|z Korea|v Biography.
65010|aReligious life|xZen Buddhism.
65010|aTea|z Korea|vPoetry.
65010|aTea|z Korea|x History.
65017|aTín ngưỡng|xPhật giáo|z Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aPhật giáo.
6530 |aChè.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
6530 |aHàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039246
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000039246 K. NN Hàn Quốc 394.12 HYI Sách 1