Tác giả CN
| Trần, Thị Ngọc Liên. |
Nhan đề
| Đặc điểm của diễn ngôn mở thoại trong hội thoại nhân vật (Trên ngữ liệu truyện ngắn hiện đại của Việt Nam và Mỹ) /Trần Thị Ngọc Liên. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr. 55-71. |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| Based on the theory of discourse analysis , this paper provides an in-depth analysis of the structures and functions of the opening exchanges in character discourse.The study is conducted with data taken from Vietnamese and American short stories of the early twenty century. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ văn học--Diễn ngôn--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Discourse. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Charactef discourse |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Opening exchange |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Diễn ngôn |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2015, Số 11. |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37414 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47878 |
---|
008 | 160303s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456417396 |
---|
039 | |a20241201182601|bidtocn|c20160303142410|dngant|y20160303142410|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Ngọc Liên. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm của diễn ngôn mở thoại trong hội thoại nhân vật (Trên ngữ liệu truyện ngắn hiện đại của Việt Nam và Mỹ) /|cTrần Thị Ngọc Liên. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr. 55-71. |
---|
362 | 0 |aSố 11 (2015). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aBased on the theory of discourse analysis , this paper provides an in-depth analysis of the structures and functions of the opening exchanges in character discourse.The study is conducted with data taken from Vietnamese and American short stories of the early twenty century. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ văn học|xDiễn ngôn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDiscourse. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ văn học |
---|
653 | 0 |aCharactef discourse |
---|
653 | 0 |aOpening exchange |
---|
653 | 0 |aDiễn ngôn |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2015, Số 11. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào