|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3744 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3877 |
---|
008 | 040301s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406705 |
---|
039 | |a20241202142328|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a368.02107|bBUT |
---|
090 | |a368.02107|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Huy Thảo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thống kê bảo hiểm /|cBùi Huy Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1996. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBảo hiểm|xThống kê|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBảo hiểm. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000001763 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001763
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
368.02107 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào