|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3878 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384820 |
---|
035 | ##|a1083197833 |
---|
039 | |a20241201153641|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bDIH |
---|
090 | |a332.64|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Xuân Hạ. |
---|
245 | 10|aQuản lý và các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khoán :|bCẩm nang dành cho các nhà quản lý, kinh doanh và đầu tư chứng khoán /|cĐinh Xuân Hạ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1999. |
---|
300 | |a461 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThị trường chứng khoán|xGiao dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
653 | 0 |aGiao dịch chứng khoán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001884 |
---|
890 | |a1|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001884
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 DIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào