- Bài trích
- Nhan đề: Hệ thống thành phần câu Tiếng Việt nhìn từ góc độ kết trị của từ /
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Lộc. |
Nhan đề
| Hệ thống thành phần câu Tiếng Việt nhìn từ góc độ kết trị của từ / Nguyễn Văn Lộc;Nguyễn Mạnh Tiến. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 45-63. |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| Starting from the syntactic aspect, the article looks at two debating questions about the sentence component in Vietnamese (a. What is a sentence structure? b. What are the criteria for determining the sentence components how many sentence components are there?), and propoes specific solutions to these issues based on the basic syntactic concepts such as: syntactic relations, syntactic meanings and syntactic functions. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Câu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sentence composition |
Từ khóa tự do
| Thành phần câu |
Từ khóa tự do
| Valence |
Từ khóa tự do
| Verb. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Tiến. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2014, Số 9. |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47920 |
---|
008 | 160304s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456417441 |
---|
039 | |a20241202104730|bidtocn|c20160304085123|dngant|y20160304085123|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Lộc. |
---|
245 | 10|aHệ thống thành phần câu Tiếng Việt nhìn từ góc độ kết trị của từ /|cNguyễn Văn Lộc;Nguyễn Mạnh Tiến. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 45-63. |
---|
362 | 0 |aSố 9 (2014). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aStarting from the syntactic aspect, the article looks at two debating questions about the sentence component in Vietnamese (a. What is a sentence structure? b. What are the criteria for determining the sentence components how many sentence components are there?), and propoes specific solutions to these issues based on the basic syntactic concepts such as: syntactic relations, syntactic meanings and syntactic functions. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xCâu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSentence composition |
---|
653 | 0 |aThành phần câu |
---|
653 | 0 |aValence |
---|
653 | 0 |aVerb. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mạnh Tiến. |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2014, Số 9. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|