Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Canh. |
Nhan đề
| Từ ngữ nghề biển vùng Thanh-Nghệ Tĩnh, nhìn thừ khía cạnh định danh, biểu trưng /Hoàng Trọng Canh. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 16-24 |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| Based on the survey results and the analysis of the fishery words in Thanh Hoa, Nghe An and Ha Tinh provinces, the article identifies 12 types of common naming anf cognitive characteristics reflected in the name of the words. The article also show that, through the names, the imagines of the familiar fishing work have become symbolic imagines for many psychological characteristics and the spiritual life of coastal people in Thanh Hoa, Nghe An and Ha Tinh provinces. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Việt--Từ vựng--Nghề biển--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nomination |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Fishing words |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghề biển |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Symbol |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2014, Số 11 (306). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37462 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47926 |
---|
008 | 160304s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456415775 |
---|
039 | |a20241129170628|bidtocn|c20160304090007|dngant|y20160304090007|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aHoàng, Trọng Canh. |
---|
245 | 10|aTừ ngữ nghề biển vùng Thanh-Nghệ Tĩnh, nhìn thừ khía cạnh định danh, biểu trưng /|cHoàng Trọng Canh. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 16-24 |
---|
362 | 0 |aSố 11 (2014). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aBased on the survey results and the analysis of the fishery words in Thanh Hoa, Nghe An and Ha Tinh provinces, the article identifies 12 types of common naming anf cognitive characteristics reflected in the name of the words. The article also show that, through the names, the imagines of the familiar fishing work have become symbolic imagines for many psychological characteristics and the spiritual life of coastal people in Thanh Hoa, Nghe An and Ha Tinh provinces. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng|xNghề biển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNomination |
---|
653 | 0 |aFishing words |
---|
653 | 0 |aNghề biển |
---|
653 | 0 |aSymbol |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2014, Số 11 (306). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|