|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3880 |
---|
005 | 202008281501 |
---|
008 | 040301s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405990 |
---|
035 | ##|a1083171611 |
---|
039 | |a20241130161821|bidtocn|c20200828150135|dtult|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bHAD |
---|
090 | |a928.597|bHAD |
---|
100 | 0 |aHà, Minh Đức. |
---|
245 | 10|aNam Cao đời văn và tác phẩm :|bPhụ lục tập Đôi lứa xứng đôi và một số truỵện ngắn khác /|cHà Minh Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1998. |
---|
300 | |a521 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aNam Cao. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhê bình văn học|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001632-4 |
---|
890 | |a3|b61|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001632
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
928.597 HAD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000001633
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
928.597 HAD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000001634
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
928.597 HAD
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào