Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thạo. |
Nhan đề
| Phân lập trường nghĩa Lửa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Thạo. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 47-60 |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| The semantic field of fire in Vietnamese has been classified into subfileds and groups. Then, we compare each with others with others and explain their different frequencies. The results show the richness of the semantic system of Vietnamese vocabulary as well as the hierarchy and systematicality in languages in general and Vietnamese in particular. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Lửu-Nghiên cứu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Fire |
Từ khóa tự do
| Lửa |
Từ khóa tự do
| Semantic field of fire |
Từ khóa tự do
| Semantic field |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2014, Số 12 (307). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37477 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47941 |
---|
008 | 160304s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456415704 |
---|
039 | |a20241202154317|bidtocn|c20160304094753|dngant|y20160304094753|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thạo. |
---|
245 | 10|aPhân lập trường nghĩa Lửa trong tiếng Việt /|cNguyễn Văn Thạo. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 47-60 |
---|
362 | 0 |aSố 12 (2014). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aThe semantic field of fire in Vietnamese has been classified into subfileds and groups. Then, we compare each with others with others and explain their different frequencies. The results show the richness of the semantic system of Vietnamese vocabulary as well as the hierarchy and systematicality in languages in general and Vietnamese in particular. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xLửu|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFire |
---|
653 | 0 |aLửa |
---|
653 | 0 |aSemantic field of fire |
---|
653 | 0 |aSemantic field |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2014, Số 12 (307). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào