Tác giả CN
| Cầm, Tú Tài. |
Nhan đề
| Bàn về hiện tượng chuyển nghĩa từ ngữ chứa tiếng Hán trong ẩn dụ vật chất = Discuss about phenomenons of transferred meaning words containing in the cintainer metaphors in Chinese /Cầm Tú Tài;Nông Hồng Hạnh. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr.13-16 |
Tóm tắt
| Language always reflects the modes of thinking and cognitive characteristics of each national community. This paper analyzed some phenomenons of cognitive container metaphors in transferred meaning of words containing in Chinese. The current paper amed at supplementary materials for study, translation and teaching foreign language for Vietnamese students. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ẩn dụ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Metonymy |
Từ khóa tự do
| Metaphor |
Từ khóa tự do
| Chuyển nghĩa |
Từ khóa tự do
| Cognitive |
Từ khóa tự do
| Words contain. |
Từ khóa tự do
| Ẩn dụ |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Hồng Hạnh. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 10 (240). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37495 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47959 |
---|
008 | 160304s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456417374 |
---|
039 | |a20241129160518|bidtocn|c20160304140429|dngant|y20160304140429|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aCầm, Tú Tài. |
---|
245 | 10|aBàn về hiện tượng chuyển nghĩa từ ngữ chứa tiếng Hán trong ẩn dụ vật chất =|bDiscuss about phenomenons of transferred meaning words containing in the cintainer metaphors in Chinese /|cCầm Tú Tài;Nông Hồng Hạnh. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr.13-16 |
---|
362 | 0 |aSố 10 (240) 2015. |
---|
520 | |aLanguage always reflects the modes of thinking and cognitive characteristics of each national community. This paper analyzed some phenomenons of cognitive container metaphors in transferred meaning of words containing in Chinese. The current paper amed at supplementary materials for study, translation and teaching foreign language for Vietnamese students. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xẨn dụ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMetonymy |
---|
653 | 0 |aMetaphor |
---|
653 | 0 |aChuyển nghĩa |
---|
653 | 0 |aCognitive |
---|
653 | 0 |aWords contain. |
---|
653 | 0 |aẨn dụ |
---|
700 | 0 |aNông, Hồng Hạnh. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 10 (240). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào