|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3750 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3883 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378050 |
---|
035 | ##|a52118230 |
---|
039 | |a20241202165416|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bCHT |
---|
090 | |a923.2597|bCHT |
---|
100 | 0 |aChương, Thâu. |
---|
245 | 10|aHồ sơ vụ án Phan Bội Châu /|cChương Thâu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002, |
---|
300 | |a271 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aPhan, Bội Châu. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xPhan Bội Châu|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000004008-9 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004008
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000004009
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 CHT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào