|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3751 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3884 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415873 |
---|
035 | ##|a1083167792 |
---|
039 | |a20241129151225|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bNGC |
---|
090 | |a657.8|bNGC |
---|
100 | 0 |aNgô, Thế Chi. |
---|
245 | 10|aKế toán doanh nghiệp xuất nhập khẩu :|bLý thuyết và thực hành theo hệ thống kế toán doanh nghiệp đã sửa đổi và bổ sung /|cNgô Thế Chi, Đặng Đức Sơn, Trần Hải Long. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a666 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xLí thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hải Long. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Đức Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000417-8 |
---|
890 | |a2|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000417
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000418
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|