Tác giả CN
| Phạm, Đức Trung. |
Nhan đề
| Đặc điểm của ngôn ngữ blog Trung Quốc =The language characteristics of Chinese used on weblogs /Phạm Đức Trung;Vũ Thanh Xuân. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr.55-60 |
Tóm tắt
| The current paper studies language characteristics of Chinse weblogs and indicates the relationship between the language of weblogs and the internet language. Based on analyzing word structures, grammatical structures and some specific expressions of Chinese used on weblogs and Chinese used on the internet. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc--Đặc điểm--TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Characteristscs of language. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Internet language |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Language of weblogs |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ blog |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Xuân. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 10 (240). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37512 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47976 |
---|
008 | 160304s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456397759 |
---|
035 | |a1456397759 |
---|
039 | |a20241202101722|bidtocn|c20241202101714|didtocn|y20160304143503|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đức Trung. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm của ngôn ngữ blog Trung Quốc =|bThe language characteristics of Chinese used on weblogs /|cPhạm Đức Trung;Vũ Thanh Xuân. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr.55-60 |
---|
362 | 0 |aSố 10 (240) 2015. |
---|
520 | |aThe current paper studies language characteristics of Chinse weblogs and indicates the relationship between the language of weblogs and the internet language. Based on analyzing word structures, grammatical structures and some specific expressions of Chinese used on weblogs and Chinese used on the internet. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xĐặc điểm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCharacteristscs of language. |
---|
653 | 0 |aInternet language |
---|
653 | 0 |aLanguage of weblogs |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ blog |
---|
700 | 0 |aVũ, Thanh Xuân. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 10 (240). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào