|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3752 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3885 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416224 |
---|
035 | ##|a1083188705 |
---|
039 | |a20241129131956|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bXIM |
---|
090 | |a843|bXIM |
---|
100 | 1 |aXi-Mơ-Nông, Giooc-Giơ. |
---|
245 | 10|aThanh tra Me-grê ở chỗ bộ trưởng :|bTiểu thuyết /|cGiooc-Giơ Xi-Mơ-Nông ; Trịnh Xuân Hoành dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a511 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Xuân Hoành|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001158-9 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001158
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 XIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001159
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 XIM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào