Tác giả CN
| Hoàng, Thị Yến. |
Nhan đề
| Các dạng hồi đáp cho hành động hỏi trực tiếp (trên ngữ liệu hội thoại tiếng Hàn và tiếng Việt) /Hoàng Thị Yến. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr. 36-46 |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| In pragmatic research, responses of recipients of speech acts has been of great concern. Based on the research on the questioning acts, researchers agree that it is necessary to consider questioning acts in relation to answers. This paper analyzes types of responses to direct questioning acts based on Korean and Vietnamese dialogue corpus. The research results are applicable to Korean teaching and studying practices. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ--Hỏi đáp--TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Korean language |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dialogue corpus |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Direct questioning acts |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Types of responses |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2015, Số 2 (309). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37524 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47988 |
---|
008 | 160304s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456418112 |
---|
039 | |a20241202115949|bidtocn|c20160304145134|dngant|y20160304145134|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Yến. |
---|
245 | 10|aCác dạng hồi đáp cho hành động hỏi trực tiếp (trên ngữ liệu hội thoại tiếng Hàn và tiếng Việt) /|cHoàng Thị Yến. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr. 36-46 |
---|
362 | 0 |aSố 2 (2015). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aIn pragmatic research, responses of recipients of speech acts has been of great concern. Based on the research on the questioning acts, researchers agree that it is necessary to consider questioning acts in relation to answers. This paper analyzes types of responses to direct questioning acts based on Korean and Vietnamese dialogue corpus. The research results are applicable to Korean teaching and studying practices. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xHỏi đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language |
---|
653 | 0 |aDialogue corpus |
---|
653 | 0 |aDirect questioning acts |
---|
653 | 0 |aTypes of responses |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2015, Số 2 (309). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào