|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3753 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3886 |
---|
005 | 202007061510 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416642 |
---|
035 | ##|a1083170751 |
---|
039 | |a20241201182405|bidtocn|c20200706151040|danhpt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.66|bPHN |
---|
090 | |a304.66|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhó, Đức Nhuận. |
---|
245 | 10|aBạn chọn cách tránh thai nào /|cPhó Đức Nhuận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c2002. |
---|
300 | |a168 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKế hoạch hoá gia đình|xBiện pháp tránh thai|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiện pháp tránh thai |
---|
653 | 0 |aKế hoạch hoá gia đình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002113 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
304.66 PHN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào