DDC
| 636.6 |
Tác giả CN
| Việt, Chương. |
Nhan đề
| Thú chơi chim hót và chim thi đá / Việt Chương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2002. |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ;19 cm. |
Tùng thư
| Nghệ thuật nuôi chim. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chim-Chăm sóc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chim. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000000690 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3888 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405807 |
---|
035 | ##|a1083197683 |
---|
039 | |a20241130155422|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a636.6|bVIC |
---|
090 | |a636.6|bVIC |
---|
100 | 0 |aViệt, Chương. |
---|
245 | 10|aThú chơi chim hót và chim thi đá /|cViệt Chương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2002. |
---|
300 | |a142 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aNghệ thuật nuôi chim. |
---|
650 | 17|aChim|xChăm sóc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChim. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000690 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000690
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
636.6 VIC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào