- Bài trích
- Nhan đề: Đôi nét về từ li hợp trong tiếng Hán =
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nhân. |
Nhan đề
| Đôi nét về từ li hợp trong tiếng Hán = Some methods of Chinese Vietnamese traslation /Nguyễn Thị Hồng Nhân. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr.121-122 |
Tóm tắt
| Translating Chinese into Vietnamese has common point on methods of translating, but also has its own characteristics. This article mentions some methods and techniques in Chinese Vietnamese translation. In addition to these measures, the usual technique like adding or separating sentences, we also need to pay attention to other things such as the receivers of the translation, especially avoiding overused Sino-Vietnamese. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hán-Từ li hợp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Method |
Từ khóa tự do
| Chinese Vietnamese translation |
Từ khóa tự do
| Từ li hợp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Từ khóa tự do
| Technique. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 10 (240). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37552 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48016 |
---|
008 | 160304s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456378176 |
---|
039 | |a20241129091658|bidtocn|c20160304153810|dngant|y20160304153810|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng Nhân. |
---|
245 | 10|aĐôi nét về từ li hợp trong tiếng Hán =|bSome methods of Chinese Vietnamese traslation /|cNguyễn Thị Hồng Nhân. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr.121-122 |
---|
362 | 0 |aSố 10 (240) 2015. |
---|
520 | |aTranslating Chinese into Vietnamese has common point on methods of translating, but also has its own characteristics. This article mentions some methods and techniques in Chinese Vietnamese translation. In addition to these measures, the usual technique like adding or separating sentences, we also need to pay attention to other things such as the receivers of the translation, especially avoiding overused Sino-Vietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Hán|xTừ li hợp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMethod |
---|
653 | 0 |aChinese Vietnamese translation |
---|
653 | 0 |aTừ li hợp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aTechnique. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 10 (240). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|