• Bài trích
  • Nhan đề: Cách biểu đạt "Trước/sau" trong tri nhận thời gian của tiếng Việt =

Tác giả CN Trần, Minh Văn.
Nhan đề Cách biểu đạt "Trước/sau" trong tri nhận thời gian của tiếng Việt = Expression of "Trước/sau" in Vietnamese temporal cognition /Trần Văn Minh.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý tr.125-128
Tóm tắt The complexity of the Chinese separable words led to difficulties in teaching and learning the Chinese separable words. This article recaps the research achievements focused knowledge in order to provide a basic document simple and convenient for teaching and learning the Chinese separable words.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ tri nhân-Thời gian-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Attributes
Từ khóa tự do Defined
Từ khóa tự do Separable words
Từ khóa tự do Ngôn ngữ tri nhận
Từ khóa tự do Thời gian
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 10 (240).
000 00000cab a2200000 a 4500
00137556
0022
00448020
008160304s2015 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456418113
039|a20241129095149|bidtocn|c20160304154916|dngant|y20160304154916|zngant
0410 |avie
044|avm
1000 |aTrần, Minh Văn.
24510|aCách biểu đạt "Trước/sau" trong tri nhận thời gian của tiếng Việt =|bExpression of "Trước/sau" in Vietnamese temporal cognition /|cTrần Văn Minh.
260|c2015
300|atr.125-128
3620 |aSố 10 (240) 2015.
520|aThe complexity of the Chinese separable words led to difficulties in teaching and learning the Chinese separable words. This article recaps the research achievements focused knowledge in order to provide a basic document simple and convenient for teaching and learning the Chinese separable words.
65017|aNgôn ngữ tri nhân|xThời gian|2TVĐHHN.
6530 |aChinese language.
6530 |aAttributes
6530 |aDefined
6530 |aSeparable words
6530 |aNgôn ngữ tri nhận
6530 |aThời gian
773|tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 10 (240).
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào