|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3889 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951285060 |
---|
035 | ##|a224117968 |
---|
039 | |a20241130102327|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.9|bEIC |
---|
090 | |a615.9|bEIC |
---|
100 | 1 |aEichler, Wolfdietrich. |
---|
245 | 10|aChất độc trong thực phẩm /|cWolfdietrech Eichler ; Nguyễn Thị Thìn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2001. |
---|
300 | |a262 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aAn toàn thực phẩm|xChất độc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực phẩm. |
---|
653 | 0 |aAn toàn thực phẩm. |
---|
653 | 0 |aChất độc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001908-9 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001908
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.9 EIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001909
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.9 EIC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào