Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Thủy. |
Nhan đề
| Đặc điểm ngữ dụng của phóng đại trong một số tác phẩm văn học Pháp và Việt = The pragmatic features ogf hyperbole in literary works in French and Vietnamese /Nguyễn Thị Thu Thủy. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr.59-60. |
Tóm tắt
| This article presents the result of a contrastive study on pragmatic features of hyperbole in literary works in Frech and Vietnamese. The result is intended to enable teachers and learners of French language to easly comprehend the massage conveyed by the authors/ writers with the use of hyperbole. This is then hoped to facilitate their approach and acquisition of this kind of poetic language. |
Từ khóa tự do
| Contexts |
Từ khóa tự do
| Hyperbole |
Từ khóa tự do
| Pragmatic features |
Từ khóa tự do
| Rhetorical devices |
Từ khóa tự do
| Subject |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 11 (241). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37574 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48038 |
---|
008 | 160307s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456398610 |
---|
039 | |a20241129152351|bidtocn|c20160307075539|dngant|y20160307075539|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Thủy. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm ngữ dụng của phóng đại trong một số tác phẩm văn học Pháp và Việt =|bThe pragmatic features ogf hyperbole in literary works in French and Vietnamese /|cNguyễn Thị Thu Thủy. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr.59-60. |
---|
362 | 0 |aSố 11 (241) 2015. |
---|
520 | |aThis article presents the result of a contrastive study on pragmatic features of hyperbole in literary works in Frech and Vietnamese. The result is intended to enable teachers and learners of French language to easly comprehend the massage conveyed by the authors/ writers with the use of hyperbole. This is then hoped to facilitate their approach and acquisition of this kind of poetic language. |
---|
653 | 0 |aContexts |
---|
653 | 0 |aHyperbole |
---|
653 | 0 |aPragmatic features |
---|
653 | 0 |aRhetorical devices |
---|
653 | 0 |aSubject |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 11 (241). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào