• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 338.1 HOT
    Nhan đề: Hỗ trợ tổ chức sản xuất nông nghiệp miền Bắc Việt Nam.

DDC 338.1
Nhan đề Hỗ trợ tổ chức sản xuất nông nghiệp miền Bắc Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nông Nghiệp,2000.
Mô tả vật lý 235 tr. ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế nông nghiệp-Sản xuất-Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Dự án.
Từ khóa tự do Kinh tế nông nghiệp.
Từ khóa tự do Sản xuất.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002655-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0013758
0021
0043891
008040301s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456411347
035##|a1083184532
039|a20241202150936|bidtocn|c20040301000000|dhuongnt|y20040301000000|zthuynt
0410 |avie
044|avm
08204|a338.1|bHOT
090|a338.1|bHOT
24500|aHỗ trợ tổ chức sản xuất nông nghiệp miền Bắc Việt Nam.
260|aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2000.
300|a235 tr. ;|c24 cm.
65017|aKinh tế nông nghiệp|xSản xuất|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aDự án.
6530 |aKinh tế nông nghiệp.
6530 |aSản xuất.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002655-6
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000002655 TK_Tiếng Việt-VN 338.1 HOT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000002656 TK_Tiếng Việt-VN 338.1 HOT Sách 2