|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3891 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411347 |
---|
035 | ##|a1083184532 |
---|
039 | |a20241202150936|bidtocn|c20040301000000|dhuongnt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.1|bHOT |
---|
090 | |a338.1|bHOT |
---|
245 | 00|aHỗ trợ tổ chức sản xuất nông nghiệp miền Bắc Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2000. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế nông nghiệp|xSản xuất|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDự án. |
---|
653 | 0 |aKinh tế nông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aSản xuất. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002655-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002655
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.1 HOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002656
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.1 HOT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào