- Bài trích
- Nhan đề: Những con đường hình thành thuật ngữ khoa học hình sự tiếng Anh =
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Hùng. |
Nhan đề
| Những con đường hình thành thuật ngữ khoa học hình sự tiếng Anh = Methods for forming Vietnamese criminal science terms /Nguyễn Quang Hùng. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr. 147-151 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| This article focuses on the methods of term formation, particularly applying to the Vietnamese criminal science ones. The analysis of 1360 Vietnamese criminal science terms has offered four methods for forming these terms, namely: terminologization of common works, borrowing foreign terms, using acronyms, coding the word. |
Từ khóa tự do
| Borrowing |
Từ khóa tự do
| Coding |
Từ khóa tự do
| Term formation methods |
Từ khóa tự do
| Terminologization |
Từ khóa tự do
| Vietnamese criminal science terms |
Từ khóa tự do
| Acronyms |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 10 (240). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37586 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48050 |
---|
008 | 160307s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456373730 |
---|
039 | |a20241202155918|bidtocn|c|d|y20160307085523|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Hùng. |
---|
245 | 10|aNhững con đường hình thành thuật ngữ khoa học hình sự tiếng Anh =|bMethods for forming Vietnamese criminal science terms /|cNguyễn Quang Hùng. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr. 147-151 |
---|
362 | 0 |aSố 10 (240) 2015 |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThis article focuses on the methods of term formation, particularly applying to the Vietnamese criminal science ones. The analysis of 1360 Vietnamese criminal science terms has offered four methods for forming these terms, namely: terminologization of common works, borrowing foreign terms, using acronyms, coding the word. |
---|
653 | 0 |aBorrowing |
---|
653 | 0 |aCoding |
---|
653 | 0 |aTerm formation methods |
---|
653 | 0 |aTerminologization |
---|
653 | 0 |aVietnamese criminal science terms |
---|
653 | 0 |aAcronyms |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 10 (240). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|