|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3892 |
---|
005 | 202007070949 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414414 |
---|
035 | ##|a48821521 |
---|
039 | |a20241202112245|bidtocn|c20200707094902|danhpt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSTE |
---|
090 | |a813|bSTE |
---|
100 | 1 |aSteel, Danielle. |
---|
245 | 10|aBây giờ và mãi mãi : Tiểu thuyết tâm lý xã hội Mỹ /|cDanielle Steel ; Nguyễn Đức Lân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a627 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Lân|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003043-4 |
---|
890 | |a2|b182|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003043
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 STE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000003044
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 STE
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào