Tác giả CN
| Trần, Bạch Đằng. |
Nhan đề
| Từ xưng hô trong lĩnh vực giao tiếp hành chính nhà nước =Vocative wods in the field of astate administration communication /Trần Bạch Đằng. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr. 109-112 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| In this article, we focus on studying the vocative words that we use always ensure that the speakers show the courteous, politeand respectful attitude but they still show open and friendly attitude. When choosing vocative words, the characters of communicationalways pay attentionto the factory: the communication situation, social satus, age,purpose of communication ,etc... to use vocative words accordingly. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Administrative communication |
Thuật ngữ không kiểm soát
| VinhLong province |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vocative words |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 11 (241). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37592 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48056 |
---|
008 | 160307s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456410387 |
---|
039 | |a20241129132704|bidtocn|c|d|y20160307090740|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aTrần, Bạch Đằng. |
---|
245 | 10|aTừ xưng hô trong lĩnh vực giao tiếp hành chính nhà nước =|bVocative wods in the field of astate administration communication /|cTrần Bạch Đằng. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr. 109-112 |
---|
362 | 0 |aSố 11 (241) 2015 |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aIn this article, we focus on studying the vocative words that we use always ensure that the speakers show the courteous, politeand respectful attitude but they still show open and friendly attitude. When choosing vocative words, the characters of communicationalways pay attentionto the factory: the communication situation, social satus, age,purpose of communication ,etc... to use vocative words accordingly. |
---|
653 | 0 |aAdministrative communication |
---|
653 | 0 |aVinhLong province |
---|
653 | 0 |aVocative words |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 11 (241). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|