Tác giả CN
| Trần, Thị Minh Phương. |
Nhan đề
| Bước đầu tìm hiểu về tiếp đuôi từ “~SA” (さ) có chức năng danh hóa tính từ trong tiếng Nhật / Trần Thị Minh Phương. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr. 69-80 |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| This paper discusses the meanings and the uses of “~sa” as a nominalizing suffix in Japanese. A survey on a corpus was conducted to find out which categories of adjectives can be nominalized with “~sa”. The meanings of the derived nouns in the corpus were compared with those in the Japanese dictionary to see whether there are any differences. Besides, they were also compared with the Vietnamese equivalence to learn about the methods of translating the nominalizing suffix “~sa” into Vietnamese. |
Từ khóa tự do
| Nominalized nouns in Japanese |
Từ khóa tự do
| The nominalizing suffix “!sa” |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2015, Số 3 (310). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48065 |
---|
008 | 160307s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456387397 |
---|
039 | |a20241202135425|bidtocn|c20160307095940|dngant|y20160307095940|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Minh Phương. |
---|
245 | 10|aBước đầu tìm hiểu về tiếp đuôi từ “~SA” (さ) có chức năng danh hóa tính từ trong tiếng Nhật /|cTrần Thị Minh Phương. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr. 69-80 |
---|
362 | 0 |aSố 3 (2015). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aThis paper discusses the meanings and the uses of “~sa” as a nominalizing suffix in Japanese. A survey on a corpus was conducted to find out which categories of adjectives can be nominalized with “~sa”. The meanings of the derived nouns in the corpus were compared with those in the Japanese dictionary to see whether there are any differences. Besides, they were also compared with the Vietnamese equivalence to learn about the methods of translating the nominalizing suffix “~sa” into Vietnamese. |
---|
653 | 0 |aNominalized nouns in Japanese |
---|
653 | 0 |aThe nominalizing suffix “!sa” |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2015, Số 3 (310). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào