|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48072 |
---|
005 | 202109270838 |
---|
008 | 210927s2016 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780730000341 |
---|
039 | |a20210927083802|banhpt|c20210714161137|danhpt|y20160307111045|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.15|bCPA |
---|
110 | 2 |aCertified Public Accountants (CPA) Australia. |
---|
245 | 00|aCPA program : |bFinance reporting /|cCertified Public Accountants (CPA) Australia ; Nikole Gyles, Phil Hancock, Michael Jones, et all. |
---|
260 | |aAustralia :|bCPA Australia ,|c2016 |
---|
300 | |a579 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập sách CPA |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance |
---|
653 | 0 |aCPA Program |
---|
653 | 0 |aAccountants |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aExaminations |
---|
700 | 1 |aHancock, Phil |
---|
700 | 1 |aGyles, Nikole |
---|
700 | 1 |aJones, Michael. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000088469 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088469
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.15 CPA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|