• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.608 SAK
    Nhan đề: 日本書紀. 4 /

DDC 895.608
Tác giả CN 坂本, 太郎
Nhan đề 日本書紀. 4 / 坂本太郎 ; [Tarō Sakamoto].
Thông tin xuất bản 東京 : 岩波書店
Mô tả vật lý 555 p. ;15 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本書紀
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Tuyển tập-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do Tuyển tập.
Từ khóa tự do 日本書紀
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000060763
000 00000cam a2200000 a 4500
00137614
0021
00448079
005202006080842
008160307s ja| jpn
0091 0
020|a4003000447
020|a9784003000441
035|a1456389259
035##|a1083190549
039|a20241129084649|bidtocn|c20200608084255|dtult|y20160307154732|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.608|bSAK
090|a895.608|bSAK
1000 |a坂本, 太郎|d1901-1987.
24510|a日本書紀. 4 /|c坂本太郎 ; [Tarō Sakamoto].
260|a東京 : |b岩波書店
300|a555 p. ;|c15 cm.
65000|a日本書紀
65017|aVăn học Nhật Bản|xTuyển tập|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |aTuyển tập.
6530|a日本書紀
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000060763
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000060763 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 895.608 SAK Sách 1