DDC 495.9228
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thuyết.
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp.
Lần xuất bản In lần thứ 6.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia, 2001
Mô tả vật lý 227 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Thực hành-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Bộ môn ngữ văn Việt Nam
Khoa Khoa sau đại học
Chuyên ngành Ngữ văn Việt Nam
Chuyên ngành Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam (Thạc sĩ )
Môn học Văn bản tiếng Việt
Môn học Viết học thuật
Môn học Tiếng Việt trong hành chức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hiệp.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(4): 000002667-8, 000136561-2
000 00000nam a2200000 a 4500
0013764
00220
0043897
005202310270945
008221202s2001 vm vie
0091 0
035|a1456413601
035##|a1083171287
039|a20241130155114|bidtocn|c20231027094520|danhpt|y20040301000000|zthuynt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9228|bNGT
1000 |aNguyễn, Minh Thuyết.
24510|aTiếng Việt thực hành /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp.
250|aIn lần thứ 6.
260|aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia, |c2001
300|a227 tr. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Việt|xThực hành|2TVĐHHN.
6530 |aNgôn ngữ
6530 |aTiếng Việt
690|aBộ môn ngữ văn Việt Nam
690|aKhoa sau đại học
691|aNgữ văn Việt Nam
691|aNgôn ngữ và văn hóa Việt Nam (Thạc sĩ )
692|aVăn bản tiếng Việt
692|aViết học thuật
692|aTiếng Việt trong hành chức
693|aTài liệu tham khảo
693|aGiáo trình
7000 |aNguyễn, Văn Hiệp.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(4): 000002667-8, 000136561-2
890|a4|b148|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000002667 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9228 NGT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000002668 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9228 NGT Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000136561 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.9228 NGT Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000136562 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.9228 NGT Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện