|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3764 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3897 |
---|
005 | 202310270945 |
---|
008 | 221202s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413601 |
---|
035 | ##|a1083171287 |
---|
039 | |a20241130155114|bidtocn|c20231027094520|danhpt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Thuyết. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp. |
---|
250 | |aIn lần thứ 6. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a227 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn ngữ văn Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa sau đại học |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgôn ngữ và văn hóa Việt Nam (Thạc sĩ ) |
---|
692 | |aVăn bản tiếng Việt |
---|
692 | |aViết học thuật |
---|
692 | |aTiếng Việt trong hành chức |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Hiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(4): 000002667-8, 000136561-2 |
---|
890 | |a4|b148|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002667
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002668
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136561
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000136562
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|