|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48111 |
---|
005 | 202002191616 |
---|
008 | 160309s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372706 |
---|
035 | ##|a1083166659 |
---|
039 | |a20241201163201|bidtocn|c20200219161623|dtult|y20160309101624|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.19|bNGS |
---|
090 | |a915.19|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vĩnh Sơn. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu Hàn Quốc /|cNguyễn Vĩnh Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,|c1996. |
---|
300 | |a218tr. ;|c19cm. |
---|
440 | 0|aTủ sách giới thiệu các nước trên Thế giới |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xChính trị|xKinh tế|xVăn hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aĐịa lý |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000088382 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088382
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào