|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48114 |
---|
005 | 202201061108 |
---|
008 | 160309s1990 it| ilt |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8885956076 |
---|
020 | |a9788885956070 |
---|
035 | |a1456399114 |
---|
035 | ##|a1083175825 |
---|
039 | |a20241203152503|bidtocn|c20220106110811|danhpt|y20160309113647|zsvtt |
---|
041 | 1 |ailt |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGT |
---|
090 | |a895.9223|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huy Thiệp |
---|
245 | 10|aIl generale in pensione /|cNguyễn Huy Thiệp. |
---|
260 | |aTorino :|bEurostudio,|c1990 |
---|
300 | |a69 p. ;|c17 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Italia-IT|j(2): 000088325-6 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088325
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000088326
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào