|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3765 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3898 |
---|
005 | 202311140922 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415771 |
---|
035 | ##|a50435179 |
---|
039 | |a20241130152854|bidtocn|c20231114092217|dmaipt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.02|bPHQ |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đức Quí. |
---|
245 | 10|aBí mật về sức mạnh huyền thoại của chiến tranh nhân dân Việt Nam /|cPhạm Đức Quí . |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c2001. |
---|
300 | |a469 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChiến tranh|xChiến tranh nhân dân|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật quân sự. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh nhân dân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002601-2 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002601
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.02 PHQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002602
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.02 PHQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào