|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48116 |
---|
005 | 202311301632 |
---|
008 | 160309s1969 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4805301619 |
---|
020 | |a9784805301616 |
---|
035 | |a27858 |
---|
035 | ##|a27858 |
---|
039 | |a20241125205841|bidtocn|c20231130163217|dmaipt|y20160309140351|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bSOS |
---|
100 | 0 |aSōseki, Natsume |
---|
245 | 10|aKokoro :|ba novel /|cSōseki Natsume. |
---|
260 | |aTokyo :|bC.E.Tuttle Publ ;, |c1969 |
---|
300 | |a248 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000088351 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088351
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.63 SOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào