|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48120 |
---|
005 | 202105200833 |
---|
008 | 160309s1997 pau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1561387444 |
---|
020 | |a9781561387441 |
---|
035 | |a466238448 |
---|
035 | ##|a466238448 |
---|
039 | |a20241125220219|bidtocn|c20210520083318|danhpt|y20160309145527|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |apau |
---|
082 | 04|a779.3673|bMUI |
---|
100 | 1 |aMuir, John. |
---|
245 | 10|aAmerican's wilderness :|bthe photographs of Ansel Adams /|cJohn Muir, Ansel Adams. |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bCourage Books,|c1997 |
---|
300 | |a128 p. :|bchiefly illustrations. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aLandscape photography|zWest (U.S.) |
---|
650 | 10|aWest (U.S.)|xPictorial works. |
---|
653 | 0 |aTranh ảnh |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aThiên nhiên |
---|
700 | 1 |aAdams, Ansel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000088336 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088336
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
779.3673 MUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào