|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3899 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386454 |
---|
035 | ##|a1083169704 |
---|
039 | |a20241130171439|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bKHT |
---|
090 | |a895.1|bKHT |
---|
100 | 0 |aKhâu, Chấn Thanh. |
---|
245 | 10|aLý luận văn học, nghệ thuật cổ điển Trung Quốc /|cKhâu Chấn Thanh; Mai Xuân Hải dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a500 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xLí luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aMai, Xuân Hải|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002761-2 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002761
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.1 KHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002762
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.1 KHT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào