DDC
| 686.209519 |
Tác giả CN
| Park, Byeng-sen. |
Nhan đề
| Histoire de l imprimerie coréenne : des origines à 1910 / Byeng-sen Park. |
Thông tin xuất bản
| Paris : Maisonneuve et Larose, 2003. |
Mô tả vật lý
| 177 p. : ill. ; 20 x 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Imprimerie-Corée-Histoire. |
Từ khóa tự do
| Nghề in. |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000088364 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48126 |
---|
008 | 160309s2003 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2706817070 |
---|
020 | |a9782706817076 |
---|
035 | ##|a53177718 |
---|
039 | |a20160309160315|bngant|y20160309160315|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a686.209519|bPAB |
---|
090 | |a686.209519|bPAB |
---|
100 | 1 |aPark, Byeng-sen. |
---|
245 | 10|aHistoire de l imprimerie coréenne :|bdes origines à 1910 /|cByeng-sen Park. |
---|
260 | |aParis :|bMaisonneuve et Larose,|c2003. |
---|
300 | |a177 p. :|bill. ;|c20 x 22 cm. |
---|
650 | 10|aImprimerie|xCorée|xHistoire. |
---|
653 | 0 |aNghề in. |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000088364 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088364
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
686.209519 PAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào