|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37674 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48141 |
---|
005 | 202002191614 |
---|
008 | 160310s1993 ko| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8973750585 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | |a1456394179 |
---|
035 | ##|a1083167725 |
---|
039 | |a20241128183717|bidtocn|c20241128183444|didtocn|y20160310112026|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|bHAN |
---|
090 | |a915.19|bHAN |
---|
245 | 00|aHàn Quốc :|bĐất nước - Con người. |
---|
260 | |aHàn Quốc :|bTrung tâm dịch vụ thông tin hải ngoại của Hàn Quốc,|c1993. |
---|
300 | |a175tr. |
---|
650 | 10|aKorea (South)|xSocial life and customs. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xKinh tế|xVăn hóa|xXã hội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088421-2 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088421
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
915.19 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000088422
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
915.19 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào