• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 915.19 HAN
    Nhan đề: Hàn Quốc :

DDC 915.19
Nhan đề Hàn Quốc : Đất nước - Con người.
Thông tin xuất bản Hàn Quốc :Trung tâm dịch vụ thông tin hải ngoại của Hàn Quốc,1993.
Mô tả vật lý 175tr.
Thuật ngữ chủ đề Korea (South)-Social life and customs.
Thuật ngữ chủ đề Hàn Quốc-Kinh tế-Văn hóa-Xã hội-TVĐHHN
Từ khóa tự do Văn hóa.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000088421-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00137674
0021
00448141
005202002191614
008160310s1993 ko| vie
0091 0
020|a8973750585
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035|a1456394179
035##|a1083167725
039|a20241128183717|bidtocn|c20241128183444|didtocn|y20160310112026|zsvtt
0411 |avie|akor
044|ako
08204|a915.19|bHAN
090|a915.19|bHAN
24500|aHàn Quốc :|bĐất nước - Con người.
260|aHàn Quốc :|bTrung tâm dịch vụ thông tin hải ngoại của Hàn Quốc,|c1993.
300|a175tr.
65010|aKorea (South)|xSocial life and customs.
65017|aHàn Quốc|xKinh tế|xVăn hóa|xXã hội|2TVĐHHN
6530 |aVăn hóa.
6530 |aKinh tế.
6530 |aLịch sử.
6530 |aHàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088421-2
890|a2|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000088421 TK_Tiếng Việt-VN 915.19 HAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000088422 TK_Tiếng Việt-VN 915.19 HAN Sách 2