|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37675 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48142 |
---|
008 | 160310s2012 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5271385434 |
---|
020 | |a9785271385438 |
---|
035 | |a1456380986 |
---|
035 | ##|a1083195238 |
---|
039 | |a20241201165711|bidtocn|c20160310113045|dngant|y20160310113045|zsvtt |
---|
041 | 1 |arus|aita |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a853.914|bECO |
---|
090 | |a853.914|bECO |
---|
100 | 1 |aEco, Umberto. |
---|
245 | 10|aПражское кладбище =|bThe Prague cemetery/|cUmberto Eco; Richard Dixon. |
---|
260 | |aАстрель:|bCORPUS,|c2012. |
---|
300 | |a558p.;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Ý|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aItalia |
---|
653 | 0 |aVăn học Ý |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 1 |aDixon, Richard. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000088406 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088406
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
853.914 ECO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào