|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48146 |
---|
008 | 160310s1994 ko| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405242 |
---|
035 | ##|a1083198854 |
---|
039 | |a20241202164200|bidtocn|c20160310140437|dngant|y20160310140437|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.95|bHAN |
---|
090 | |a951.95|bHAN |
---|
245 | 00|aHàn Quốc lịch sử và văn hóa. |
---|
260 | |aSeoul :|bCơ quan thông tin hải ngoại Hàn Quốc xuất bản,|c1994. |
---|
300 | |a191tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aVăn hóa Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000088389 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088389
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951.95 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào