|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48147 |
---|
008 | 160310s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378956 |
---|
035 | ##|a1083197733 |
---|
039 | |a20241130160815|bidtocn|c20160310140501|dngant|y20160310140501|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.73|bHYG |
---|
090 | |a895.73|bHYG |
---|
100 | 0 |aHyun, Jin Geon. |
---|
245 | 10|aMột ngày may mắn/|cHyun Jin Geon; Kang Ha Na dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a235tr.;|c19cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088333, 000088345 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088333
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 HYG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088345
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 HYG
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào