|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48148 |
---|
008 | 160310s1996 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391779 |
---|
035 | ##|a1083193637 |
---|
039 | |a20241201152738|bidtocn|c20181218082712|dhuett|y20160310143109|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a853|bCHE |
---|
090 | |a853|bCHE |
---|
100 | 1 |aCherchi, Sisto. |
---|
245 | 10|aTrái tim tôi trên cao nguyên :|bTiểu thuyết /|cSisto Cherchi; Đặng Khánh Thoại dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c1996 |
---|
300 | |a532 ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Ý|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ý. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Khánh Thoại,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000088331 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088331
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
853 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào