|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48153 |
---|
008 | 160310s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398351 |
---|
035 | ##|a1083166933 |
---|
039 | |a20241129142400|bidtocn|c20160310153343|dngant|y20160310153343|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.7|bPAJ |
---|
090 | |a895.7|bPAJ |
---|
100 | 0 |aPark, Tae Joon. |
---|
245 | 10|aNgười đàn ông của thép/|cPark Tae Joon; Ku Su Jeong, Nguyễn Ngọc Tuyền dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2009. |
---|
300 | |a446tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
700 | 0 |aKu, Su Jeong|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Tuyền|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000088346 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088346
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.7 PAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào