|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3902 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414525 |
---|
035 | ##|a1083170235 |
---|
039 | |a20241201150424|bidtocn|c20040301000000|dmaipt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.82|bLYD |
---|
090 | |a615.82|bLYD |
---|
100 | 0 |aLý, Ngọc Điềm. |
---|
245 | 10|aThực hành bấm huyệt chữa bệnh /|cLý Ngọc Điềm, Nguyễn Hữu Thỉnh biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2000. |
---|
300 | |a214 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aY học dân tộc|xBấm huyệt. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aY học dân tộc. |
---|
653 | 0 |aBấm huyệt. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Bình|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Thỉnh|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003016 |
---|
890 | |a1|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003016
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.82 LYD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào