- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 951.9 NGA
Nhan đề: Hàn Quốc Lịch sử - Văn hóa: Từ thời khởi thủy đến 1945 /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48162 |
---|
008 | 160311s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385678 |
---|
035 | ##|a1083184674 |
---|
039 | |a20241202164921|bidtocn|c20160311083909|dngant|y20160311083909|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.9|bNGA |
---|
090 | |a951.9|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Ánh. |
---|
245 | 10|aHàn Quốc Lịch sử - Văn hóa: Từ thời khởi thủy đến 1945 /|cNguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, Lê Đình Chỉnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa,|c1996. |
---|
300 | |a303tr.;|c19cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aVăn hóa Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Đình Hãng |
---|
700 | 0 |aLê, Đình Chỉnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000088386 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088386
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
951.9 NGA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|