|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48164 |
---|
008 | 160311s2010 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7510020875 |
---|
020 | |a9787510020872 |
---|
035 | |a1456381359 |
---|
035 | |a1456381359 |
---|
035 | |a1456381359 |
---|
035 | ##|a1083166793 |
---|
039 | |a20241129102156|bidtocn|c20241129101912|didtocn|y20160311090033|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.92208|bLIZ |
---|
090 | |a895.92208|bLIZ |
---|
100 | 0 |aLiu, Zhiqiang. |
---|
245 | 10|a越南古典文学 : 四大名著 =|bVǎn học cổ điển Việt Nam : tứ đại danh tác /|cZhiqiang Liu. |
---|
260 | |aGuangzhou Shi :|bShi jie tu shu chu ban gong si,|c2010. |
---|
300 | |a360 pages ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aVietnamese literature. |
---|
653 | 0 |aTứ đại danh tác. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000088328 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088328
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.92208 LIZ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào