|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 382 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384377 |
---|
039 | |a20241130161815|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bTRT |
---|
090 | |a306.44|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Doãn Thăng. |
---|
245 | 10|aCố sự Quỳnh Lâm .|nQuyển 1 /|cTrịnh Doãn Thăng, Trâu Ngô Cương, Thái Thành ; Lộc Xuyên, Đặng Quí Địch phiên dịch. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb.Thanh Hoá,|c1998. |
---|
300 | |a418tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|a Văn hóa|xHán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aHán học. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Quí Địch|ephiên dịch. |
---|
700 | 0 |aLộc Xuyên|ephiên dịch. |
---|
700 | 0 |aThái Thành. |
---|
700 | 0 |aTrâu, Ngô Cương. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|