Ký hiệu xếp giá
| 951.95 HAN |
Nhan đề
| Hàn Quốc học và Việt Nam học : Thực trạng và những vấn đề đặt ra : Kỷ yếu hội thảo khoa học |
Thông tin xuất bản
| Korea : Hội Việt Nam học tại Hàn Quốc xb., 2004. |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 27 cm. |
Đề mục chủ đề
| Hàn Quốc học-Nghiên cứu-TVĐHHN. |
Đề mục chủ đề
| Việt Nam học-Nghiên cứu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000088415 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37705 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 48173 |
---|
005 | 202408151416 |
---|
008 | 160311s2004 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401393 |
---|
035 | ##|a1083198970 |
---|
039 | |a20241130102317|bidtocn|c20240815141625|dtult|y20160311103545|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie|akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.95|bHAN |
---|
245 | 00|aHàn Quốc học và Việt Nam học : Thực trạng và những vấn đề đặt ra : |bKỷ yếu hội thảo khoa học |
---|
260 | |aKorea :|bHội Việt Nam học tại Hàn Quốc xb., |c2004. |
---|
300 | |a212 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc học|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aViệt Nam học|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000088415 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088415
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.95 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào